Bài giảng Sinh học Lớp 10 Sách Cánh Diều - Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Năm học 2022-2023 - Nguyễn Huyền Trang
Người có các tế bào niêm mạc ruột bất thường dù ăn nhiều đến mấy cũng khó béo được vì bị giảm khả năng hấp thụ thực ăn. Vậy, màng tế bào và những bộ phận còn lại ngoài màng của các tế bào nhân thực có cấu trúc và chức năng như thế nào?
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Sinh học Lớp 10 Sách Cánh Diều - Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Năm học 2022-2023 - Nguyễn Huyền Trang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHÀO MỪNG CÁC EM! Hình bên cho thấy màng tế bào niêm mạc ruột non bình thường có diện tích lớn hơn nhiều so với màng tế bào của tế bào niêm mạc ruột bất thường bên cạnh. Tế bào bệnh Tế bào bình thường Người có các tế bào niêm mạc ruột bất thường dù ăn nhiều đến mấy cũng khó béo được vì bị giảm khả năng hấp thụ thực ăn. Vậy, màng tế bào và những bộ phận còn lại ngoài màng của các tế bào nhân thực có cấu trúc và chức năng như thế nào? Tế bào bình thường Tế bào bệnh Bài 8 TẾ BÀO NHÂN THỰC NỘI DUNG BÀI HỌC 01 ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 02 CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC I. ĐẶC ĐIỂM TẾ BÀO NHÂN THỰC Tế bào nhân thực có kích thước lớn và có cấu tạo phức tạp I. ĐẶC ĐIỂM TẾ BÀO NHÂN THỰC Tế bào nhân thực đã có nhân chính thức với màng nhân ngăn cách chất nhân và tế bào chất cũng với hệ thống nội màng và hàng loạt các bào quan có màng bao bọc cùng bộ khung xương tế bào CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lỗ màng nhân Chất nhiễm sắc Màng nhân Nhân con 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Quan sát hình, em hãy trình bày cấu trúc và chức năng của nhân tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lỗ màng nhân Chất nhiễm sắc Màng nhân Nhân con 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Nhân tế bào là cấu trúc lớn nhất có màng bao bọc Mỗi tế bào nhân thực thường chỉ có một nhân Ở một số tế bào nấm và sinh vật khác, mỗi tế bào có thể có một vài nhân II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lỗ màng nhân Chất nhiễm sắc Màng nhân Nhân con 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Phần lớn nhân tế bào có hình cầu, với đường kính khoảng 5 micro mét và được bao bọc bởi lớp kép phospholipid Trên màng nhân có rất nhiều lỗ nhỏ đảm bảo cho các chất có thể vào nhân II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Vì sao nói nhân là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào? II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Trong nhân có chất nhiễm sắc chứa DNA Những thông tin trên DNA sẽ được phiên mã thành các phân tử RNA và được đưa ra khỏi nhân để tham gia tổng hợp protein – phân tử giữ chắc năng cấu trúc và vận hành các hoạt động sống của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 1. Nhân – trung tâm thông tin của tế bào Nhân là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào Trong nhân còn có một hoặc một vài hạch nhân (nhân con), là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các phân tử rRNA II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 2. Ribosome - "nhà máy" tổng hợp protein của tế bào Nêu cấu trúc và chức năng của ribosome II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 2. Ribosome - "nhà máy" tổng hợp protein của tế bào Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có dạng hình cầu, đường kính khoảng 150 Angstrom Thành phần hóa học của ribosome gồm rRNA (80 – 90%) và protein Mỗi ribosome được tạo bởi hai tiểu đơn vị có kích thước khác nhau: tiểu đơn vị lớn và tiểu đơn vị nhỏ II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Ribosome là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein 2. Ribosome - "nhà máy" tổng hợp protein của tế bào Ở tế bào có tốc độ tổng hợp protein cao, số lượng ribosome trong một tế bào khá lớn có thể lên đến vài triệu như tế bào tuyến tụy ở người II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong các loại tế bào của cùng một cơ thể: tế bào bạch cầu, tế bào cơ, tế bào gan, tế bào nào có xu hướng tổng hợp nhiều protein nhất? Giải thích 2. Ribosome - "nhà máy" tổng hợp protein của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Lưới nội chất có cấu tạo phù hợp với chức năng như thế nào? Lưới nội chất hạt Lưới nội chất trơn II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lưới nội chất hạt Lưới nội chất trơn 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Lưới nội chất là một hệ thống gồm các ống và các túi dẹt chứa dịch nối thông nhau thành một màng lưới, gồm: Lưới nội chất hạt Lưới nội chất trơn II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lưới nội chất hạt 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Lưới nội chất hạt gồm hệ thống các đường ống tạo nên bởi lớp kép phospholipid, một đầu liên kết với màng nhân, đầu kia liên kết với lười nội chất trơn. Trên màng lưới nội chất hạt có các hạt ribosome II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Protein tổng hợp được ở ribosome sẽ được đưa vào trong lưới nội chất để chuyển qua túi tiết Túi tiết (còn gọi là túi vận chuyển) có chức năng vận chuyển protein tới bộ máy Golgi II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong các tế bào: tế bào thần kinh, tế bào tinh hoàn, tế bào gan, tế bào cơ, tế bào bạch cầu, tế bào nào có lưới nội chất trơn phát triển, tế bào nào có lưới nội chất hạt phát triển? Giải thích 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lưới nội chất trơn 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Lưới nội chất trơn là hệ thống màng dạng ống dẹp thông với lưới nội chất hạt, có ít hoặc không có ribosome II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Chức năng của lưới nội chất trơn: Chứa các enzyme tham gia tổng hợp nhiều loại lipid, chuyển hóa đường, khử độc Là kho dự trữ Ca2+ để thực hiện nhiều chức năng khác nhau, trong đó có chức năng co cơ và truyền tin tế bào Lưới nội chất trơn II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Chức năng của lưới nội chất trơn: Là nơi tổng hợp nên các sterol và phospholipid cấu tạo nên các loại màng của tế bào, các hormone sinh dục, tổng hợp và dư trữ triglyceride, tổng hợp và phân giải glycogen giúp điều hòa đường huyết Lưới nội chất trơn II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 3. Lưới nội chất - "bến cảng" và "nhà máy" tổng hợp sinh học Các tế bao gan có lưới nội chất phát triển mạnh chứa các enzyme tham gia vào quá trình khử độc các chất như rượu và nhiều loại hóa chất độc hại khác II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Mô tả cấu trúc và chức năng của bộ máy Golgi 4. Bộ máy Golgi – nơi phân loại, đóng gói và phân phối sản phẩm của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 4. Bộ máy Golgi – nơi phân loại, đống gói và phân phối sản phẩm của tế bào Bộ máy Golgi gồm các túi dẹp nằm song song với nhau nhưng tách rời nhau Nơi tập trung chế biến, lắp ráp, đống gói các phân tử protein, lipid rồi phân phối chúng đến nơi cần thiết II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 4. Bộ máy Golgi – nơi phân loại, đống gói và phân phối sản phẩm của tế bào Ví dụ: protein được tổng hợp từ ribosome trên lưới nội chất hạt được gửi đến bộ máy Golgi bằng các túi tiết. Tại đây, chúng được gắn thêm các chất khác, như chuỗi đường ngắn tạo nên glycoprotein rồi bao gói vào trong các túi tiết để chuyển đến các vị trí khác trong tế bào hoặc xuất ra ngoài qua màng tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 4. Bộ máy Golgi – nơi phân loại, đống gói và phân phối sản phẩm của tế bào Ribosome, lưới nội chất và bộ máy Golgi có liên quan như thế nào về mặt chức năng? Ribosome, lưới nội chất và bộ máy Golgi có liên quan mật thiết với nhau trong quá trình thực hiện chức năng tổng hợp protein : - Ribosome là nơi tổng hợp protein. - Protein tổng hợp được ở ribosome sẽ được đưa vào trong lưới nội chất để vận chuyển qua túi vận chuyển (túi tiết) và vận chuyển tới bộ máy Golgi. - Tại bộ máy Golgi, protein được chế biến, lắp ráp cho hoàn thiện cấu trúc. Sau đó, những protein này sẽ được đóng gói vào trong các túi tiết và phân phối đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc xuất ra ngoài qua màng tế bào. II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Em hãy cho biết lysozome có cấu tạo phù hợp với chức năng như thế nào? 5. Lysosome – “nhà máy” tái chế rác thải và chế biến thức ăn của tế bào Lớp lipid Màng Các protein vận chuyển màng glycosyl hóa Phức hợp enzyme thủy phân II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 5. Lysosome – “nhà máy” tái chế rác thải và chế biến thức ăn của tế bào Lớp lipid Màng Các protein vận chuyển màng glycosyl hóa Phức hợp enzyme thủy phân Lysosome là bào quan dạng túi có màng đơn, chứa các loại enzyme thủy phân protein, nucleic acid, carbonhydrat, lipid, các bào quan và thậm chí là các tế bào cần thay thế Lysosome được hình thành từ bộ máy Golgi và có ở các tế bào động vật II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 5. Lysosome – “nhà máy” tái chế rác thải và chế biến thức ăn của tế bào Những tế bào bị tổn thương, các tế bào và bào quan quá hạn sử dụng được enzyme của lysosome phân giải, lấy những gì có thể tái sử dụng, còn chất thải được xuất ra ngoài tế bào Lysosome còn hỗ trợ tế bào tiêu hóa thức ăn theo con đường thực bào Lớp lipid Màng Các protein vận chuyển màng glycosyl hóa Phức hợp enzyme thủy phân II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong các tế bào sau: tế bào cơ, tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tế bào thần kinh, loại tế bào nào có nhiều lysosome nhất? Giải thích 5. Lysosome – “nhà máy” tái chế rác thải và chế biến thức ăn của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 6. Không bào – “túi bảo dưỡng” đa năng của tế bào Không bào Ở tế bào thực vật, không bào là bào quan có một lớp màng bao bọc Không bào lớn nằm giữa tế bào được gọi là không bào trung tâm giúp điều hòa áp suất thẩm thấu trong tế bào Các không bào được bắt nguồn từ lưới nội chất hay bộ máy Golgi II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Một số không bào ở tế bào của nhiều loại lá, hoa và quả, chứa các sắc tố nhằm thu hút côn trùng đến thụ phấn, các động vật đến ăn và phát tán hạt 6. Không bào – “túi bảo dưỡng” đa năng của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 6. Không bào – “túi bảo dưỡng” đa năng của tế bào Không bào Số khác được dùng làm kho chứa các chất như carbonhydrat, ion, các loại muối, chất phế thải, các enzyme thủy phân các đại phân tử sinh học cũng như các enzyme khử các chất độc từ bên ngoài xâm nhập vào tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 6. Không bào – “túi bảo dưỡng” đa năng của tế bào Một số loài động vật nguyên sinh như trùng giày có các không bào co bóp làm nhiệm vụ như những chiếc bơm, bơm nước ra khỏi tế bào khi tế bào bị hấp thụ quá nhiều nước Không bào tiêu hóa chứa các enzyme giúp chúng tiêu hóa thức ăn II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Kết luận: Những bào quan như lưới nội chất, màng nhân, lysosome, bộ máy Golgi, không bào và màng tế bào đều được xếp vào hệ thống nội màng vì các bộ phận này có thể kết nối trực tiếp với nhau hoặc có thể chuyển đổi các đoạn màng cho nhau II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Vì sao peroxysome lại được xem là bào quan giúp bảo vệ tế bào? 7. Peroxysome – bào quan giải độc và chuyển hóa lipid Peroxysome II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 7. Peroxysome – bào quan giải độc và chuyển hóa lipid Peroxysome Peroxysome là bào quan có dạng hình cầu, được bao bọc bởi một màng đơn mỏng, thường nằm gần lướt nội chất Vì chứa enzyme phân giải H2O2 (peroxide) nên bào quan này có tên là peroxysome II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Một số phản ứng hóa học trong tế bào sản sinh ra H2O2 – loại chất dễ phân giải thành các gốc oxy tự do làm tổn thương tế bào nếu không có các enzyme phân giải peroxide Các tế bào gan, thận của người có peroxysome chứa các enzyme khử các chất độc từ máu đưa tới 7. Peroxysome – bào quan giải độc và chuyển hóa lipid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Một số peroxysome có enzyme phân giải các chất béo thành cholesterol ở tế bào não bị mất chức năng, lipid tích tụ trong não làm tổn thương nào có thể dẫn đến tử vong 7. Peroxysome – bào quan giải độc và chuyển hóa lipid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Ở thực vật, một loại peroxysome đặc biệt gọi là glyoxysome, chứa enzyme xúc tác cho phản ứng phân tích các acid béo thành acetyl – CoA, chất này được đưa đến ty thể tham gia vào quá trình hô hấp tế bào 7. Peroxysome – bào quan giải độc và chuyển hóa lipid Ti thể II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC So sánh chức năng của các bào quan: lysozome, peroxysome và không bào Lớp lipid Màng Các protein vận chuyển màng glycosyl hóa Phức hợp enzyme thủy phân Peroxysome Không bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc của ti thể phù hợp với chức năng của ti thể như thế nào? 8. Ti thể - “nhà máy điện” của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 8. Ti thể - “nhà máy điện” của tế bào Ti thể là một loại bào quan có màng kép Lớp màng ngoài trơn nhẵn, màng trong gấp nếp hình răng lược làm tăng diện tích bề mặt Màng trong chứa có phức hệ enyme tham gia tổng hợp ATP II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Bên trong hai lớp màng là chất nền ti thể chứa nhiều loại enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào 8. Ti thể - “nhà máy điện” của tế bào Màng ngoài Màng trong Mào Hạt dự trữ Chất nền DNA Ngoài ra, trong chất nền còn chứa nhiều phân tử DNA nhỏ, dạng vòng và ribosome. Do đó, ti thể có khă năng tự nhân đôi và tổng hợp protein cho riêng mình II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Ti thể là nơi diễn ra quá trình phân giải carbonhydrate giải phóng năng lượng cung cấp cho mọi hoạt động sống, đồng thời tạo nhiều sản phẩm trung gian cho quá trình chuyển hóa vật chất của tế bào 8. Ti thể - “nhà máy điện” của tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 8. Ti thể - “nhà máy điện” của tế bào Ti thể có nhiều hình dạng khác nhau. Hình dạng, kích thước, số lượng của ti thể phụ thuộc vào loại tế bào Tế bào nào hoạt động càng nhiều thì càng có nhiều ti thể. Một tế bào có thể có tới hàng nghìn ti thể II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Cấu trúc của lục lạp phù hợp với chức năng của lục lạp như thế nào? II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Trong các tế bào của thực vật và nhiều loài sinh vật nhân thực khác như tảo lục có loại bào quan với hai lớp màng được gọi là lục lạp Lục lạp hấp thụ nhận ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp để tạo ra nguồn carbonhydrate cho hầu hết các loài sinh vật II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Lục lạp thường có hình bầu dục, mỗi tế bào thường có nhiều lục lạp Lớp màng ngoài của lục lạp tạo khoảng không hẹp với màng trong, màng trong không gấp khúc 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Thylakoid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Bên trong lục lạp có thêm một hệ thống màng tạo nên các túi dẹp, được gọi là thylakoid Lớp màng ngoài của lục lạp tạo khoảng không hẹp với màng trong, màng trong không gấp khúc Thylakoid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Trên bề mặt của màng thylakoid chứa chất diệp lục cùng các enzyme và protein tham gia vào quá trình quang hợp. Các túi này xếp chồng lên nhau tạo nên cấu trúc được gọi là granum Thylakoid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Mỗi lục lạp có nhiều granum nối thông với nhau Bao quanh các granum là vật chất dạng lỏng được gọi là chất nền (stroma) Thylakoid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Stroma chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình cố định CO2 trong quang hợp, và chứa nhiều phân tử DNA dạng vòng và ribosome Ở tế bào thực vật, lục lạp và thể có mối quan hệ mật thiết với nhau trong quá trình chuyển hóa nội bào 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Ti thể Lục lạp II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Giống như ti thể, lục lạp cũng có khả năng tự nhân đôi và một số gene của chúng tổng hợp được các protein tham gia vào quá trình quang hợp 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng Ti thể Lục lạp II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp. Hai bào quan này có mối quan hệ như thế nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào thực vật? 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong tế bào, ti thể và lục lạp mới được tạo ra bằng cách nào? Vì sao ti thể và lục lạp có khả năng tổng hợp protein cho riêng mình 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong các tế bào sau, tế bào nào có nhiều ti thể hơn? Vì sao? 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng a) Tế bào lông hút của rễ cây và tế bào biểu bì lá cây II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Trong các tế bào sau, tế bào nào có nhiều ti thể hơn? Vì sao? 9. Lục lạp – bào quan hấp thụ năng lượng ánh sáng b) Tế bào cơ tim, tế bào gan, tế bào thận, tế bào dạ dày II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 10. Tế bào chất và bộ khung xương tế bào Tế bào chất Tế bào chất là nơi diễn ra các hoạt động sống của tế bào Tế bào chất gồm bào tương và các bào quan khác Bào tương là vật chất dạng keo có thành phần chủ yếu là nước và các phân tử sinh học II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Tế bào chất Trong bào tương còn có mạng lưới các protein liên kết với nhau hình thành nên bộ khung của tế bào giống như bộ xương của cơ thể người 10. Tế bào chất và bộ khung xương tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Bộ khung xương tế bào 10. Tế bào chất và bộ khung xương tế bào Bộ khung xương tế bào là hệ thống mạng vì sợi, sợi trung gian và vi ống kết nối với nhau Vai trò chính của bộ khung xương tế bào là nâng đỡ, duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan và các enzyme, hình thành nên trung thể có vai trò trong quá trình phân bào, hỗ trợ các bộ phận hay cả tế bào di chuyển II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Bộ khung xương tế bào Nếu các tế bào xương, cơ tim thiếu một loại protein của bộ khung xương tế bào, chúng sẽ bị thoái hóa và có thể gây ra các bệnh hiểm nghèo 10. Tế bào chất và bộ khung xương tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Bộ khung xương tế bào Các tế bào hồng cầu, nếu bị tổn thương bộ khung xương tế bào sẽ không còn giữ được hình dạng tối ưu, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxygen 10. Tế bào chất và bộ khung xương tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Năm 1972, hai nhà khoa học Seymour Jonathan Singer và Garth Nocolson đã đưa ra mô hình cấu trúc màng tế bào được gọi là mô hình khảm lỏng (khảm động). Theo mô hình này, màng tế bào được cấu tạo từ thành phần chính là lớp kép phospholipid và các loại protein II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Lớp phospholipid kép 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Các phân tử phospholipid được giữ với nhau tạo nên lớp màng nhờ các tương tác kị nước giữ các phân tử. Do vậy, phân tử phospholipid trong cùng lớp không có định tại một vị trí mà luôn di chuyển II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Lớp phospholipid kép 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Lớp kép phospholipid có cấu trúc lỏng lẻo. Nhờ đó, các phân tử protein màng dễ dàng di chuyển và tế bào cũng dễ dàng biến đổi hình dạng khi cần II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Lớp phospholipid kép 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Tế bào có thể điều chỉnh độ linh hoạt của màng sinh chất bằng cách chèn thêm các phân tử cholesterol (ở tế bào động vật) và sterol (ở tế bào thực vật) vào giữa lớp kép phospholipid cũng như thay đổi thành phần của các acid béo trong phân tử phospholipid II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Lớp phospholipid kép 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Nhiệt độ cũng ảnh hưởng tới mức độ ổn định của màng tế bào. Vì vậy, nhiều sinh vật thay đổi thành phần lipid của màng nhằm đảm bảo cho màng tế bào vẫn hoạt động bình thường trong điều kiện nhiệt độ môi trường bị thay đổi II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Các protein màng 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Độ linh hoạt của màng tế bào còn phụ thuộc vào các thành phần cấu tạo như protein và carbonhydrate. Nhiều protein xuyên màng và protein bám màng liên kết với các loại sợi của bộ khung tế bào nằm bên trong tế bào hay các protein ở mạng lưới ngoại bào giúp ổn định cấu trúc màng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Các protein màng 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Các protein của màng sinh chất được chia thành hai loại: Protein xuyên qua lớp kép phospholipid được gọi là protein xuyên màng Những protein liên kết với phía ngoài của một lớp phospholipid được gọi là protein bám màng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Các protein màng 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Chức năng của protein màng: Vận chuyển các chất qua màng Xúc tác (enzyme) Cấu tạo nên thụ thể tiếp nhận các tín hiệu và truyền tế bào Tạo nên đặc điểm nhận diện đặc trưng cho từng loại tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cấu trúc Các protein màng 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Chức năng của protein màng: Tạo nên mối nối gắn kết giữa các tế bào với nhau và số khác có chức năng neo giữ, kết nối protein màng với bộ khung bên trong tế bào hay với mạng lưới protein bên ngoài tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Chức năng 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào Ngăn cách phần tế bào chất với môi trường bên ngoài, đảm bảo cho các cấu trúc tế bào cũng như môi trường bên trong tế bào không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất lợi của môi trường Kiểm soát các chất ra vào tế bào theo cách có thể điều chỉnh số lượng, tốc độ các chất ra vào tế bào theo nhu cầu Tiếp nhận thông tin từ môi trường và truyền tín hiệu vào trong tế bào, nhờ đó tế bào có thể đưa ra các đáp ứng thích nghi với điều kiện môi trường Quy định hình dạng tế bào phù hợp với chức năng của chúng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Cá sống ở châu Nam Cực so với cá sống ở vùng nhiệt đới thì thành phần các acid béo của màng sinh chất có gì khác biệt nhau? Giải thích 11. Cấu trúc và chức năng của màng tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Khác với tế bào động vật, bên ngoài tế bào thực vật và nấm được bao bọc bởi một cấu trúc vững chắc được gọi là thành tế bào 12. Thành tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 12. Thành tế bào Thành phần của thành tế bào thực vật và nấm khác nhau như thế nào? II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 12. Thành tế bào Theo em, thành tế bào thực vật có chức năng gì? II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Thành tế bào thực vật được cấu tạo từ các phân tử cellulose tạo nên các sợi vững chắc, được gia cố thêm bởi nhiều chất khác như lignin do tế bào tiết ra 12. Thành tế bào Thành tế bào có chức năng bảo vệ, định hình tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào a) Chất nền ngoại bào Theo em, chất nền ngoại bào là gì? Trình bày cấu trúc và chức năng của chất nền ngoại bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào a) Chất nền ngoại bào Các tế bào động vật tiết ra các chất cấu tạo nên cấu trúc được gọi là chất nền ngoại bào (nằm bên ngoài lớp màng) Đây là cấu trúc phức tạp gồm các phân tử proteoglycan kết hợp với các sợi collagen tạo nên một mạng lưới bao quanh bên ngoài tế bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Hệ thống này lại được nối với bộ khung xương trong tế bào qua protein màng là integrin Thông qua sự kết nối này, chất nền ngoại bào có thể điều khiển sự hoạt động của các gene bên trong tế bào, nhờ đó các tế bào trong cùng một mô có thể phối hợp các hoạt động với nhau 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào a) Chất nền ngoại bào II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào b) Mối nối giữa các tế bào Các tế bào động vật kết nối với nhau thành các mô nhờ các loại mối nối khác nhau tùy theo chức năng của chúng II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào b) Mối nối giữa các tế bào Các chế bào trong cơ thể đa bào kết nối với nhau bằng những loại mối nối nào? Nêu chức năng của từng loại mối nối Các tế bào trong cơ thể đa bào kết nối với nhau bằng mối nối kín và mối nối hở. Chức năng c ủa từng loại mối nối: - Mối nối kín: Các tế bào được ghép sát với nhau bằng các loại protein đặc biệt khiến cho các chất không thể lọt qua được khe hở giữa các tế bào. Điều đó đảm bảo tế bào có thể chọn lọc được những chất cần thiết, tránh hấp thụ những chất có hại. - Mối nối hở: Nhờ có mối nối này các tế bào của mô được ghép với nhau bằng các cấu trúc tạo nên các kênh cho phép các tế bào truyền cho nhanh những chất nhất định. II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Mối nối kín Các tế bào được ghép sát với nhau bằng các loại protein đặc biệt khiến cho các chất không thể lọt qua được khe hở giữa các tế bào 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào b) Mối nối giữa các tế bào Ví dụ: Các tế bào nằm ở niêm mạc ruột ở người có mối nối kín giữa các tế bào không cho các chất đi qua khe giữa hai tế bào mà buộc phải đi qua màng sinh chất. Nhờ vậy, tế bào có thể chọn lọc được những chất cần thiết, tránh hấp thụ những chất có hại II. CẤU TẠO CỦA TẾ BÀO NHÂN THỰC Mối nối hở Mối nối hở hay còn gọi là mối nối truyền tin, nhờ có mối nối này các tế bào của mô được ghép với nhau bằng các cấu trúc tạo nên các kênh cho phép các tế bào truyền cho nhau những chất nhất định 13. Chất nền ngoại bào và các mối nối giữa các tế bào b) Mối nối giữa các tế bào Các tế bào thực vật ghép nối với nhau bằng mối nối được gọi là cầu sinh chất Cầu sinh chất cho phép các tế bào liên thông với nhau, nhờ đó tế bào có thể chuyển đổi các chất cho nhau KIẾN THỨC CỐT LÕI Tế bào nhân thực có đã nhân chính thức với màng nhân, hạch nhân và chất nhiễm sắc. Nhân là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào Hệ thống lưới nội chất gồm các ống và các túi dẹp chứa dịch nối thông nhau thành một mạng lưới, gồm lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Lưới nội chất trơn là nơi tổng hợp nhiều loại lipid, chuyển hóa đường, khử độc. Lưới nội chất hạt có các hạt ribosome, là nơi tổng hợp protein Ribosome là bào quan không có màng bọc, giữ chức năng tổng hợp protein Bộ máy Golgi gồm các túi dẹp nằm song song nhưng tách rời nhau, là nơi chế biến, lắp ráp, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào Lysosome là túi màng đơn có chức năng phân hủy các chất, các bào quan, các tế bào già và hỗ trợ tế bào tiêu hóa thức ăn theo con đường thực bào Không bào là bào quan có màng đơn, chỉ có ở tế bào thực vật và một số động vật nguyên sinh, giữ nhiều chức năng khác nhau tùy vào loại tế bào Ti thể và lục lạp đều có 2 lớp màng bào bọc, chứa DNA và ribosome. Đây là hai bào quan cùng sản xuất ATP, lục lạp tổng hợp ATP cung cấp cho tổng hợp chất hữu cơ, ti thể tổng hợp ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào KIẾN THỨC CỐT LÕI Peroxysome có dạng hình cầu được bao bọc bởi màng đơn giữ chức năng phân giải H2O2 và chuyển hóa lipid Tế bào chất gồm bào tương, các bào quan và bộ khung tế bào, là nơi diễn ra các hoạt động sống của tế bào Khung xương tế bào được tạo thành từ các vi ống, vi sợi và sợi trung gian, giúp nâng đỡ, duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan và các enzyme, Màng tế bào được cấu tạo từ hai thành phần chính là lớp kép phospholipid và protein theo mô hình cấu trúc khảm động. Màng tế bào có chức năng kiểm soát sự trao đổi chất và truyền tin. Ở tế bào động vật, màng tế bào định hình và bảo vệ tế bào KIẾN THỨC CỐT LÕI Thành tế bào thực vật được cấu tạo từ cellulose giữ chức năng chủ yếu là định hình và bảo vệ tế bào Nhiều tế bào động vật có các roi và lông giúp chúng có thể di chuyển, truyền tin và thực hiện các chức năng khác nhau Bên ngoài tế bào của các động vật đa bào còn có chất nền ngoại bào, một cấu trúc phức tạp có khả năng điều hòa hoạt động của các gene bên trong tế bào, điều phối các hoạt động của các tế bào trong cùng một mô Các tế bào trong một mô có thể kết nối với nhau bằng các mối nối kín hoặc hở KIẾN THỨC CỐT LÕI LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG 1. Lập bảng hệ thống cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào nhân thực 2. Vẽ đường đi của một phân tử protein từ khi được tổng hợp cho đến khi được vận chuyển ra khỏi tế bào 3. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu bộ khung xương tế bào bị tổn thương? 4. Trong tế bào có hai loại bào quan đều có vai trò khử độc bảo vệ tế bào, đó là hai bào quan nào? Giải thích 5. Vì sao nói màng tế bào có cấu trúc khảm động? LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG 6. Bằng cách nào các tế bào trong cùng một mô của cơ thể động vật có thể phối hợp hoạt động với nhau thông qua chất nền ngoại bào? 7. Lập bảng so sánh tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực, tế bào thực vật với tế bào động vật 8. Một nhà sinh học đã tiến hành lấy nhân của tế bào sinh dưỡng thuộc một loài ếch rồi cấy vào tế bào trứng của một loài ếch khác đã bị phá hủy nhân. Sau nhiều lần thí nghiệm, ông đã thu được những con ếch con từ các tế bào trứng ếch chuyển nhân. Hãy cho biết, các con ếch này có đặc điểm của loài nào? Giải thích vì sao em lại khẳng định như vậy 9. Vì sao những người uống nhiều rượu dễ mắc cái bệnh về gan? LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG 10. Hãy giải thích vì sao những người nghiện thuốc lá thường hay bị viêm đường hô hấp và viêm phổi, biết khói thuốc lá có thể làm liệt các lông rung của các tế bào niêm mạc đường hô hấp LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG Bào quan Cấu trúc Chức năng Nhân tế bào - Nhân tế bào là cấu trúc lớn nhất có màng bao bọc. - Phần lớn nhân tế bào có dạng hình cầu, với đường kính khoảng 5 μ m và được bao bọc bởi lớp kép phospholipid và protein. Trên màng nhân có rất nhiều lỗ nhỏ đảm bảo cho các chất có thể ra vào nhân. - Trong nhân có chất nhiễm sắc chứa DNA, một vài hạch nhân (nhân con) – là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các phân tử rRNA. - Nhân tế bào là kho chứa thông tin di truyền, là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. 1. Bảng hệ thống cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào nhân thực LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG Lưới nội chất - Gồm các ống và các túi dẹp chứa dịch nối thông nhau thành một mạng lưới. - Gồm: Lưới nội chất hạt (trên màng có nhiều ribosome gắn vào) và lưới nội chất trơn
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_sinh_hoc_lop_10_sach_canh_dieu_bai_8_cau_truc_cua.pptx