Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10

Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10

Câu 19. Viết phương trình đt Δ đi qua G(–2; 5) và song song với đường thẳng Δ: 2x – 3y – 3 = 0

 A. 2x – 3y + 19 = 0 B. 2x – 3y – 19 = 0 C. 3x + 2y – 4 = 0 D. 3x + 2y + 4 = 0

Câu 20. Tính khoảng cách giữa M(5; 1) và Δ: 3x - 4y - 1 = 0

 A. 10 B. 5 C. 3 D. 2

Câu 21. Đường thẳng đi qua điểm M(- 2; 3) và cắt trục Ox tại A cắt trục Oy tại B sao cho diện tích tam giác AOB có diện tích bằng 2 có phương trình là

 

docx 3 trang ngocvu90 5360
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu 7.Điềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình2x+1>x2-x là.
A. x∈[12;+∞).	B. x≥-12x≠2.	C. x≠2.	D. x>-12x≠2.
Câu 12.Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương?
A. 5x-1+1x-2>1x-2và 5x-1>0.	B. x2x+5≥0và x+5≥0.
C. x2x+3≤0và x+3≤0.	D. 5x-1+1x-2≤1x-2và 5x-1≤0.
Câu 14.Giátrịlớnnhấtcủahàmsốfx=2x2-5x+9 bằng:
A. 11/8.	B. 8/11.	C. 4/11.	D. 11/4.
Câu 22.Tìmkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsau(D) :4x+3y-2=0, (D’):8x+6y+2=0.
A. 322	.	B. 32.	C. 45.	D. 35.
Câu 3.Bảngxétdấusaucủahàmsốnào?
x
-∞
3
+∞
f(x)
-
0
+
A. fx=x+3.	B. fx=x-3.	C. fx=-x-3.	D. fx=-x+3.
Câu 11.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhx2-3x+2≥2x-x2 có dạng-∞;a∪[b;+∞). Tính ab.
A. 1.	B. ½.	C. 2.	D. -1. 
Câu 4.Sốnghiệmcủaphươngtrìnhx+3=2x là.
A. 3.	B. 2.	C. 1.	D. 0.
Câu 3. Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi x thuộc ?
 A. ; B. ; 	C. ; D. 
Câu 4. Bất phương trình 2x – y + 3 0 có miệm nghiệm là 
 A. Miền chứa điểm A(1; 2) B. Miền chứa điểm A(1; 2) kể cả đường thẳng d: 2x – y + 3 = 0
 C. Miền chứa điểm B(1; 8) D. Miền chứa điểm B(1; 8) kể cả đường thẳng d: 2x – y + 3 = 0
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 
A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 19. Viết phương trình đt Δ đi qua G(–2; 5) và song song với đường thẳng Δ: 2x – 3y – 3 = 0
	A. 2x – 3y + 19 = 0	B. 2x – 3y – 19 = 0	C. 3x + 2y – 4 = 0	D. 3x + 2y + 4 = 0
Câu 20. Tính khoảng cách giữa M(5; 1) và Δ: 3x - 4y - 1 = 0
	A. 10	B. 5	C. 3	D. 2
Câu 21. Đường thẳng đi qua điểm M(- 2; 3) và cắt trục Ox tại A cắt trục Oy tại B sao cho diện tích tam giác AOB có diện tích bằng 2 có phương trình là
 Câu 15:Điều kiện xác định của bất phương trình là 
A. .	B. .	C. .	D. .
 A. x + 4y – 3 = 0 B. x + 2y – 4 = 0 C. 2x + 2y – 5 = 0 D. 2x + y + 1 = 0
Câu 23:Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26:Tập nghiệm của bất phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 27:Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. . 	B. .	C. .	D. . 
Câu 41:Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 	B. C. 	D. 
Câu 45:Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .	C. .	D. .
Câu 19. Cho hai đường thẳngd:2x+23y+5=0, d':y-6=0. Góc giữa d và d'có số đo bằng.
A. 300.	B. 450.	C. 1350.	D. 600.
Câu 28.Trong (Oxy) choM(-2;-4)và d là đường thẳng qua M cắt trục Ox, Oy tại A và B sao cho tam giác OAB cân. Phương trình đường thẳng d là.
A. x+y-3=0.	B. x-y+6=0.	C. x+y-6=0.	D. x+y+6=0.
Câu 30.Biếtbấtphươngtrình25x-m>mx2-4 vô nghiệmkhim=k. Chọnmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau.
A. k 1.

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_toan_lop_10.docx