Ôn tập Toán lớp 10
Câu 37. Một đường tròn có bán kính bằng 25 cm .Độ dài cung trên đường tròn đó có số đo bằng là (chính xác đến hàng phần trăm).A.1,96 cm. B.21,38 cm. C.30 cm. D.1225 cm.
Câu 38. Xét góc lượng giác (OA,OM) = , trong đó M là điểm không nằm trên các trục tọa độ Ox .Oy. Khi đó khi và chỉ khi điểm M thuộc góc phần tư thứ mấy trong hệ trục tọa độ Oxy.
A. I và II. B. I và III. C. I và IV. D. II và IV.
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Toán lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ÔN TẬP 1(TRƯỜNG) Câu 1: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 5 f(x) – 0 + A. f(x)= –2x+10 B. f(x)= x2 – 25 C. f(x)= 2x –10 D. f(x)= –x2 + 25 Câu 2: Cho tam thức bậc hai . Tìm để . A. . B. . C. . D. . Câu 3: Bpt nào trong các bpt sau có tập nghiệm ? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho đ t (d): . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)? A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho elip có pt Tổng các độ dài trục lớn và trục bé của elip? A. B. C. D. Câu 6. Elip có độ dài trục lớn băng 30, tiêu cự bằng 20, thì phương trình chính tắc là : A. B. C. D. Câu 7. Elip có tiêu cự bằng 8 ; có ptct A. B. C. D. Câu 8: : Khoảng cách từ điểm đến là : : A. . B. C. D. Câu 9: Đường thẳng đi qua điểm và có VTCP có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 10: Tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng . A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho và d : 2x + y = 6. Viết ptđt đối xứng đường thẳng d qua Câu 12: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm và có VTPT . A. . B. . C. . D. . Câu 13: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 14: Đường tròn . Tọa độ tâm và bán kính của đường tròn là A. B. C. D. Câu 15: Góc giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 16: Mệnh đề nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 17: Với mọi số thực để biểu thức có nghĩa, giá trị bằng A. B. C. D. Câu 18: Cho Khẳng định đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0) có ∆ = b2 - 4ac; với khi và chỉ khi: A. B. C. D. Câu 20: Bpt có tập nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 21. Đt (r): 4x – 3y = 0 có 1 VTCP : a) b) c) d) Câu 22. VTPT của đt đi qua hai điểm A(1 ; 2); B(5 ; 6) là: a) b) c) d) Câu 23. Hai đt (d1) : x + 3y –3 = 0 và (d2) : là hai đt : A. Cắt nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Vuông góc Câu 23. Hệ số góc của đường thẳng (r) : x – y + 4 = 0 là: a) b) c) d) Câu 24. Cho ptts của đt (d): (k R). Phương trình nào sau đây là phương trìnhg tổng quát của (d): A. x + 2y – 5 = 0 B. x + 2y + 1 = 0 C. x – 2y – 1 = 0 D. x – 2y + 5 = 0 Câu 25. Nghiệm của bpt :A. B. C. D. Câu 26. Tập nghiệm của bpt là: A. B. C. D. Câu 27. Giải bpt có tập nghiệm A. B.C. D. Câu 27. Tập nghiệm của bpt là S = (a ; b). Tính a2 + b2 bằng : A. 1 B. 5 C. 3 D. 2 Câu 29. BPt có đk A. B. C. D. Câu 30: Cho với .Tính A. B. C. D. Câu 31: Cho với .Tính A. B. C. D. Câu 32: Chọn mệnh đề đúng. A. B. C. D. Câu 33: Xác định tâm I và bán kính R của đường tròn . A. , B. , C. , D. , Câu 34. Cho bảng xét dấu: x - - 1 3 4 + f (x) - 0 + | + 0 - g(x) + | + 0 + | + VT + 0 - || - 0 + B. C. Câu 35: Góc có số đo đổi sang độ là A. . B. . C. . D. . Câu 36. Kết quả nào dưới đây là đúng ?. A.1 rad = 10. B . C. 1 rad = 1800. D. 1 rad = 900. Câu 37. Một đường tròn có bán kính bằng 25 cm .Độ dài cung trên đường tròn đó có số đo bằng là (chính xác đến hàng phần trăm).A.1,96 cm. B.21,38 cm. C.30 cm. D.1225 cm. Câu 38. Xét góc lượng giác (OA,OM) = , trong đó M là điểm không nằm trên các trục tọa độ Ox .Oy. Khi đó khi và chỉ khi điểm M thuộc góc phần tư thứ mấy trong hệ trục tọa độ Oxy. A. I và II. B. I và III. C. I và IV. D. II và IV. Câu 39. Cho đt d có pt 3x + 5y + 2003 = 0. Mệnh đề sai: A. vtpt = (3; 5) B. vtcp = (5; –3) C. Hsg k = 5/3 D. d cắt d’ 3x + 4y = 0 Câu 40. Lập pt đường tròn có tâm I(– 2 ; 1) và tiếp xúc đường thẳng (d): A. B. C. D. Câu 41. Lập phương trình đường tròn có tâm I(– 2 ; 1) và đi qua điểm O(0; 0) A. B. C. D. Câu 42. Tiếp tuyến với đường tròn (C): tại điểm M0(– 1; 4) có phương trình là: A. B. C. D. Câu 43: Để pt vô nghiệm. Tìm điều kiện của m A. B. C. D. Câu 44: Biểu thức với có kết quả rút gọn bằng A. . B. . C. . D. . Câu 45. Đt đi qua điểm A(– 4 ; 3) và song song với đ.thẳng (r): là: A. 3x – y + 9 = 0 B. 3x + y + 9 = 0. C. x – 3y + 3 = 0. Đ. 3x + y – 12 = 0 C Câu 46. Đt d x – y + 2 = 0 có ptts: A. B. C. D. Câu 47. . Cho A(5 ; 3); B(–2 ; 1). Ptđt đây đi qua AB: A. 2x – 2y + 11 = 0 B. 7x – 2y + 3 = 0 C. 2x + 7y – 5 = 0 D. 2x - 7y + 3 = 0. Câu 48. Đt nào qua A(2;1) và ss với đt d 2x + 3y – 2 = 0? A. x – y + 3 = 0 B. 2x + 3y – 7 = 0C. 3x – 2y – 4 = 0 D. 4x + 6y – 11 = 0 Câu 49. Ppt đường trung trực của AB với A(1;3) và B(–5;1) là: x – y + 1 = 0 B. x – 3y + 5 = 0 C . 2x + 3y – 2 = 0 D. 2x + 3y + 10 = 0 Câu 50. Tính khoảng cách từ điểm M(0; 3) đến đuờng thẳng Δ : x cos α + y sin α + 3( 2 – sin α ) = 0 a) b) 6 c) 3 sin α d) Câu 51. Tìm hình chiếu vg H của điểm M(1; 4) trên đt d:x – 2y + 2 = 0 :A. H(3;0) B.H(0; 3) C. H(2; 2) D. H(2; –2) Câu 52. Cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh là A(1; 2), B(3; 1), C(5; 4). Phương trình đường cao vẽ từ A là: A. 2x + 3y – 8 = 0 B. 3x – 2y – 5 = 0 C. 5x – 6y + 7 = 0 D. 3x – 2y + 5 = 0 Câu 53. Đt đi qua điểm M (1; 2) có vectơ pháp tuyến = (2; 3) có PTCT A. B. C. D. Câu 54. Lập phương trình tiếp tuyến tại điểm M(3; 4) với đường tròn (C): x2 + y2 – 2 x – 4 y – 3 = 0 a) x + y – 7 = 0 b) x + y + 7 = 0 c) x – y – 7 = 0 d) x + y – 3 = 0 Câu 55. Ptđường tròn: A. x2 + 2 y2 – 4 x – 8 y + 1 = 0 B. 4x2 + y2 – 10 x – 6 y – 2 = 0 C. x2 + y2 – 2 x – 8 y + 20 = 0 D. x2 + y2 – 4 x + 6 y – 12 = 0 Câu 56. Tìm m để 2 đt sau vg ? , A. B. số khác C. m 8/3 D. . Câu 57. Cho A ( - 1 ; 4) và B (3 ; - 4). Ptđường tròn đường kính AB là : A. x2 + y2 + 2x + 20 = 0 B. x2 + y2 – 2x – 2y – 19 = 0 C. x2 + y2 – 2x – 19 = 0 D. x2 + y2 +2 x + 2y + 20 = 0 Câu 58. . Đường tròn (C) có tâm I (1 ; 3) qua A(3 ; 1) có pt : A. B. C. D. Câu 59. Pt đi qua và tạo với đt một góc . A. 2x + y + 4 = 0 hoặc - x + 2 y – 2 = 0. B. - x + 2 y – 2 = 0. C. 2x + y + 4 = 0 D. A. 2x + y - 4 = 0 hoặc - x + 2 y – 2 = 0. Câu 60. Cho hai điểm A ( 1; 1 ) và B ( 3; 6 ). Viết PTĐT đi qua A và cách B một khoảng bằng 2. A. . B.: 21x - 20y – 1 =0. C. ; 21x - 20y – 1 =0 D. A. . 21x - 20y – 1 =0 Câu 61. Pt đường trung trực của AB với A(1;3) và B(–5;1) là: A. B. C. D. Câu 62. Đẳng thức đúng ? A. .B. . C. . D. . Câu 63. Đẳng thức sai A. .B. . C. .D. . Câu 64. . Cho và . Giá trị của là :A. . B. . C. . Câu 65. Cho elip (E) : 4x2 + 9y2 = 36. Tìm mệnh đề đúng: A. (E) có tổng độ dài các trục bằng 10 B. (E) có trục nhỏ bằng 2 C. (E) có tiêu cự bằng 5 D. (E) có tâm sai bằng 2/5 Câu 66: Tìm để hs xđ trên A. B. C. D. Câu 67: Tập nghiệm của bpt là? A. . B. . C. . D. . Câu 68. Điều kiện của bpt là: A. và B. và C. và D. và Câu 69. Điều kiện của bpt là:A. B. C. D. Câu 70. Tìm m để bất phương trình: - 2x2 + 6(m - 1)x + m2 - 3m + 2 ≥0 có nghiệm trên R A. B. C. D. Câu 71. Tập nghiệm của bất phương trình T = [a ; b]. Tính 5a + b A. 30 B. 0 C. 6 D. 22 Câu 72. Có bao nhiêu số nguyên m để luôn dương. A. Vô số B. 27. C.30 D.29. Câu 73. Pt có nghiệm ? A. B. C. D. Câu 74. Giải phương trình: có tổng các nghiệm bằng A. 91. B. – 31. C. 31 D. 97. Câu 75: Cho điểm M(4;1), đt d qua M cắt tia Ox, Oy lần lượt tại A(a;0) và B(0;b) sao cho tam giác AOB có diện tích nhỏ nhất. Giá trị của bằng A. 0. B. . C. 8 . D. . Câu 76. Tìm để luôn luôn âm A. B. C. D. Câu 77. Tìm để bất phương trình nghiệm đúng với mọi A. B. C. D. Kết quả khác Câu 78: Giải bpt A. B. C. D. Câu 79: Với giá trị nào của thì phương trình: có 2 nghiệm trái dấu? A. B. C. D. Câu 80: Cho với . Tính A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm:
- on_tap_toan_lop_10.doc