3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất (Phiên âm và giải nghĩa)

3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất (Phiên âm và giải nghĩa)

advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo

adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào

add v. /æd/ cộng, thêm vào

addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng

in addition (to) thêm vào

additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm

address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ

adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ

adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng

adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh

admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục

admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục

admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp

adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

pdf 99 trang yunqn234 10572
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất (Phiên âm và giải nghĩa)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 
(PHIÊN ÂM VÀ GIẢI NGHĨA) 
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ 
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực 
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài 
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài 
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về 
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên 
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời 
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt 
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ 
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm 
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận 
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận 
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ 
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào 
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro 
by accident 
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên 
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết 
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo 
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến 
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng 
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được 
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 
acid n. /'æsid/ axit 
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận 
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được 
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua 
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động 
take action hành động 
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 
actively adv. /'æktivli/ 
activity n. /æk'tiviti/ 
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên 
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật 
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo 
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào 
 add v. /æd/ cộng, thêm vào 
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng 
in addition (to) thêm vào 
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm 
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ 
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng 
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục 
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục 
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp 
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành 
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất 
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 
in advance trước, sớm 
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 
take advantage of lợi dụng 
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm 
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước 
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ 
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo 
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 
affair n. /ə'feə/ việc 
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến 
affection n. /ə'fekʃn/ 
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) 
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ 
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi 
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều 
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy 
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa 
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 
 age n. /eidʤ/ tuổi 
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) 
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian 
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) 
ago adv. /ə'gou/ trước đây 
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành 
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng 
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước 
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào 
 air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian 
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu 
airport n. sân bay, phi trường 
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy 
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 
alarmed adj. /ə'lɑ:m/ 
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn 
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu 
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả 
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho 
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được 
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia 
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như 
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình 
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo 
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo 
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng 
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản 
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái 
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc 
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã rồi 
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế 
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi 
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn 
alternatively adv. như một sự lựa chọn 
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho 
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung 
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn 
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt 
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt 
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng 
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu 
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa 
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) 
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười 
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích 
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích 
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích 
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích 
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ 
and conj. /ænd, ənd, ən/ và 
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ 
angle n. /'æɳgl/ góc 
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận 
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ 
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật 
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân 
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm 
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm 
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm 
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác 
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời 
anti- prefix chống lại 
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước 
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng 
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào 
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai 
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì 
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa 
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu 
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên 
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài ra 
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng 
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi 
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ 
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như 
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn 
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện 
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện 
apple n. /'æpl/ quả táo 
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm 
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn 
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm 
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức 
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần 
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng 
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận 
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận 
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận 
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng 
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư 
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt 
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ 
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ 
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) 
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí 
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang 
army n. /'ɑ:mi/ quân đội 
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh 
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ 
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi 
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi 
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên 
 art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật 
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục 
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo 
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo 
artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ 
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know ) 
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ 
aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên 
aside from ngoài ra, trừ ra 
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài ra 
 ask v. /ɑ:sk/ hỏi 
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ 
fall asleep ngủ thiếp đi 
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo 
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 
assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ 
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá 
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác 
associated with liên kết với 
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất ) 
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan 
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển 
atom n. /'ætəm/ nguyên tử 
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc 
attached adj. gắn bó 
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích 
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử 
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt 
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý 
pay attention (to) chú ý tới 
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm 
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền 
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn 
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút 
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả 
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám 
 aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì 
author n. /'ɔ:θə/ tác giả 
authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực 
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động 
automatically adv. một cách tự động 
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) 
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực 
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình 
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa 
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy 
award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng 
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy 
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa 
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ 
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp 
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng 
awkwardly adv. vụng về, lung túng 
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại 
background n. /'bækgraund/ phía sau; nền 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/ 
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn 
bad adj. /bæd/ xấu, tồi 
 go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi 
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu 
 bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách 
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý 
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò 
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng 
 ball n. /bɔ:l/ quả bóng 
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm 
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp 
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó 
bank n. /bæɳk/ bờ (sông ) , đê 
 bar n. /bɑ:/ quán bán rượu 
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật 
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 
based on dựa trên 
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở 
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản 
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở 
 bath n. /bɑ:θ/ sự tắm 
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh 
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy 
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật 
 bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế 
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển 
beak n. /bi:k/ mỏ chim 
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm 
beard n. /biəd/ râu 
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm 
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp 
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng 
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp 
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
because of prep. vì, do bởi 
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên 
 bed n. /bed/ cái giường 
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ 
beef n. /bi:f/ thịt bò 
beer n. /bi:ə/ rượu bia 
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước 
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu 
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu 
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt 
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai 
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai 
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử 
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. 
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau 
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng 
 bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông 
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 
below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới 
 belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng 
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong 
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng 
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp 
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với 
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc 
betting n. /beting/ sự đánh cuộc 
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất 
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe 
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa 
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia 
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp 
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá 
big adj. /big/ to, lớn 
 bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc 
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu 
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
 bird n. /bə:d/ chim 
birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ 
give birth (to) sinh ra 
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật 
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy 
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh 
 a bit một chút, một tí 
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót 
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót 
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen 
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) 
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách 
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng 
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần 
blind adj. /blaind/ đui, mù 
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn 
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng 
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết 
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa 
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh 
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván 
on board trên tàu thủy 
boat n. /bout/ tàu, thuyền 
body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác 
 boil v. /bɔil/ sôi, luộc 
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom 
bone n. /boun/ xương 
book n., v. /buk/ sách; ghi chép 
boot n. /bu:t/ giày ống 
border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) 
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ 
boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán 
bored adj. buồn chán 
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ 
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn 
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng 
both det., pron. /bouθ/ cả hai 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ 
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng 
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 
bowl n. /boul/ cái bát 
 box n. /bɔks/ hộp, thùng 
 boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên 
boyfriend n. bạn trai 
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não 
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường 
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) 
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm 
bread n. /bred/ bánh mỳ 
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ 
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ 
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng 
breast n. /brest/ ngực, vú 
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi 
breathe v. /bri:ð/ hít, thở 
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở 
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống 
brick n. /brik/ gạch 
bridge n. /bridʤ/ cái cầu 
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt 
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói 
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi 
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại 
broad adj. /broutʃ/ rộng 
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi 
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá 
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai 
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu 
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét 
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm 
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách 
build v. /bild/ xây dựng 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh 
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) 
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) 
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu 
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) 
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức 
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng 
 bus n. /bʌs/ xe buýt 
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm 
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh 
businessman, businesswoman n. thương nhân 
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn 
but conj. /bʌt/ nhưng 
butter n. /'bʌtə/ bơ 
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc 
 buy v. /bai/ mua 
buyer n. /´baiə/ người mua 
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng 
bye exclamation /bai/ tạm biệt 
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) 
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ 
cable n. /'keibl/ dây cáp 
cake n. /keik/ bánh ngọt 
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán 
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán 
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi 
be called được gọi, bị gọi 
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả 
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh 
camera n. /kæmərə/ máy ảnh 
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại 
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại 
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động 
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng 
 cannot không thể 
could modal v. /kud/ có thể 
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ 
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi 
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo 
 cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải 
capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan 
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất 
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản 
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh 
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt 
 car n. /kɑ:/ xe hơi 
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp 
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông 
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc 
take care (of) sự giữ gìn 
care for trông nom, chăm sóc 
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp 
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn 
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo 
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả 
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn 
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) 
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt 
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở 
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi 
in case (of) nếu...... 
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt 
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) 
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách 
 cat n. /kæt/ con mèo 
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy 
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù 
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên 
 CD n. 
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh 
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà 
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng 
celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng 
 cell n. /sel/ ô, ngăn 
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) 
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met 
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương 
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương 
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ 
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ 
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn 
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định 
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn 
certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ 
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại 
chair n. /tʃeə/ ghế 
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa 
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách 
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ 
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn 
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi 
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển 
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách) 
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật 
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm 
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc 
in charge of phụ trách 
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí 
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ 
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt 
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu 
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ 
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền 
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận 
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra 
cheek n. /´tʃi:k/ má 
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi 
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi 
cheese n. /tʃi:z/ pho mát 
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất 
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học 
chemist’s n. (BrE) 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học 
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc 
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm 
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ 
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà 
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp 
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ 
 chin n. /tʃin/ cằm 
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ 
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la 
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn 
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn 
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ 
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ 
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá 
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng 
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn 
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống 
citizen n. /´sitizən/ người thành thị 
 city n. /'si:ti/ thành phố 
civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân 
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu 
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay 
class n. /klɑ:s/ lớp học 
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển 
classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học 
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; 
clear adj., v. lau chùi, quét dọn 
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa 
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư 
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo 
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) 
client n. /´klaiənt/ khách hàng 
climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết 
climb v. /klaim/ leo, trèo 
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo 
clock n. /klɔk/ đồng hồ 
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ 
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt 
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín 
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho 
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu 
clothes n. /klouðz/ quần áo 
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục 
cloud n. /klaud/ mây, đám mây 
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui 
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét 
coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên 
coal n. /koul/ than đá 
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển 
 coat n. /koʊt/ áo choàng 
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ 
coffee n. /'kɔfi/ cà phê 
coin n. /kɔin/ tiền kim loại 
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt 
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm 
collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ 
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp 
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại 
collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp 
college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học 
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu 
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc 
column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo) 
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp 
combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp 
come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới 
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch 
comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an 
ủi 
comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ 
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng 
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái 
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền 
chỉ huy 
 Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam 
 Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 
 Fanpage: 
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, 
dẫn giải 
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại 
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy 
thác 
commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù 
commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm 
committee n. /kə'miti/ ủy ban 
common adj. /'kɔmən/ c

Tài liệu đính kèm:

  • pdf3000_tu_tieng_anh_thong_dung_nhat_phien_am_va_giai_nghia.pdf