Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 - Unit 1: The generation gap (Khoảng cách thế hệ)
MỤC TIÊU - Objectives
TỪ VỰNG – Vocabulary
Sử dụng từ và cụm từ liên quan đến khoảng cách giữa các thế hệ và những quy tắc trong gia đình
NGỮ ÂM – Pronunciation
Xác định và phát âm dạng mạnh và dạng yếu của từ trong lời nói
NGỮ PHÁP – Grammar
- Sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra ý kiến và lời khuyên: should, ought to
- Sử dụng must và have to để thể hiện sự bắt buộc
KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills
Đọc thông tin cụ thể trong một bài viết về khoảng cách thế hệ
KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills
Nói về các vấn đề về mối quan hệ cha mẹ và con cái và đưa ra lời khuyên về cách giải quyết chúng
KỸ NĂNG NGHE – Listening skills
Nghe thông tin cụ thể trong cuộc trò chuyện giữa hai thiếu niên về xung đột với cha mẹ
KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills
Viết một lá thư kể về một mâu thuẫn giữa bản thân và bố mẹ
UNIT 1. THE GENERATION GAP (Khoảng cách thế hệ) – KEY CHI TIẾT MỤC TIÊU - Objectives TỪ VỰNG – Vocabulary Sử dụng từ và cụm từ liên quan đến khoảng cách giữa các thế hệ và những quy tắc trong gia đình NGỮ ÂM – Pronunciation Xác định và phát âm dạng mạnh và dạng yếu của từ trong lời nói NGỮ PHÁP – Grammar - Sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra ý kiến và lời khuyên: should, ought to - Sử dụng must và have to để thể hiện sự bắt buộc KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills Đọc thông tin cụ thể trong một bài viết về khoảng cách thế hệ KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills Nói về các vấn đề về mối quan hệ cha mẹ và con cái và đưa ra lời khuyên về cách giải quyết chúng KỸ NĂNG NGHE – Listening skills Nghe thông tin cụ thể trong cuộc trò chuyện giữa hai thiếu niên về xung đột với cha mẹ KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills Viết một lá thư kể về một mâu thuẫn giữa bản thân và bố mẹ A. NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM TỪ VỰNG – Vocabulary afford /əˈfɔ:d/ v. đủ tiền mua attitude /ˈætɪtju:d/ n. thái độ bless /bles/ v. cầu nguyện I think he cannot afford that luxury car. (Tôi nghĩ là anh ta không đủ tiền mua chiếc xe hơi sang trọng kia.) She always maintains a positive attitude at work. (Cô ấy luôn duy trì một thái độ tích cực ở nơi làm việc.) The Driest blessed their marriage. (Vị linh mục cầu nguyện cho cuộc hôn nhân của họ.) brand name /brænd neɪm/ (n. phr.) nhãn hiệu browse /braʊz/ v. tìm kiếm thông tin trên mạng burden /ˈbɜ:dn/ n. gánh nặng Soft drink companies spend heavily promoting their brand names. Những công ty nước ngọt lớn chi nhiều tiền để quảng cáo nhãn hiệu.) I found your site while browsing the Web. (Tôi đã tìm thấy trang của bạn khi đang tìm kiếm thông tin trên mạng.) Buying a house often places a financial burden on young couples. (Việc mua nhà thường tạo ra gánh nặng tài chính cho các cặp đôi trẻ.) casual /ˈkæʒuəl/ adj. thường, bình thường, thông thường change one’s mind /tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ idiom.: thay đổi quan điểm childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ n. việc chăm sóc con cái We often wear casual clothes when hanging out with each other. (Chúng tôi thường mặc đồ thông thường khi đi chơi với nhau.) A two-hour lecture has changed his mind. (Một bài giảng 2 tiếng đồng hồ đã thay đổi quan điềm của anh ta.) The amount of time we spend on childcare has increased. (Lượng thời gian chúng ta dành cho việc chăm sóc con cái đã tăng lên.) comfortable /ˈkʌmftəbl/ adj. thoải mái, dễ chịu compare /kəmˈpeə(r)/ v. so sánh conflict /ˈkɒnflɪkt/ n. xung đột, mâu thuẫn He feels comfortable with being alone. (Anh ấy cảm thấy dễ chịu với việc ở một mình.) He is comparing two positions that he’s offered. (Anh ấy đang so sánh hai vị trí mà anh được đề nghị.) There’s a lot of conflict between him and his colleagues. (Có rất nhiều mâu thuẫn giữa anh ta và các đồng nghiệp.) compassion /kəmˈpæʃn/ n. lòng thương, lòng trắc ẩn, lòng thương cảm conservative /kənˈsɜ:vətɪv/ adj. bảo thủ control /kənˈtrəʊl/ v. kiểm soát I was hoping she might show a little compassion. (Tôi đã mong là cô ấy có thể thể hiện một chút lòng thương cảm của mình.) When it comes to music, my tastes are quite conservative. (Khi nói về âm nhạc thì thị hiếu của tôi khá là bảo thủ.) You need to control your temper. (Bạn cần phải kiểm soát tính khí của bạn.) curfew /ˈkɜ:fju:/ n. hạn thời gian phải về nhà, lệnh giới nghiêm current /ˈkʌrənt/ adj. ngày nay, hiện nay disapproval /ˌdɪsəˈpru:vl/ n. (sự) không tán thành, (sự) phản đối, (sự) chê You’ll be in trouble if you get home after curfew. (Bạn sẽ gặp rắc rối nếu bạn về nhà sau giờ giới nghiêm.) I started my current job in 2018. (Tôi bắt đầu công việc hiện tại vào năm 2018.) Although they said nothing, she could sense their disapproval of her suggestion. (Dù họ không nói gì nhưng cô ấy vẫn có thể cảm nhận được sự phản đối của họ đối với gợi ý của cô.) dye /daɪ/ v. nhuộm elegant /ˈelɪɡənt/ adj. thanh lịch, tao nhã experienced /ɪkˈspɪəriənst/ adj. có kinh nghiệm I want to dye my T-shirt for a change. (Tôi muốn nhuộm áo phông để thay đổi.) The girls in those elegant dresses look impressive. (Những cô gái mặc những bộ váy tao nhã kia trông thật ấn tượng.) They are experienced experts in this field. (Họ là những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.) extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình đa thế hệ extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ adj. ngoại khoá, thuộc về ngoại khoá fashionable /ˈfæʃnəbl/ adj. thời trang, hợp mốt Living with an extended family can be a challenge. (Sống với gia đình đa thế hệ có thể là một thách thức.) Popular extracurricular activities include pottery, chess, choir, tennis, and swimming. (Các hoạt động ngoại khóa phổ biến bao gồm làm gốm, cờ vua, hợp xướng, quần vợt và bơi lội.) Joana was chosen as the most fashionable girl in this club. (Joana được chọn là cô gái thời trang nhất trong câu lạc bộ này.) financial /faɪˈnænʃl/ adj. thuộc về tài chính flashy /ˈflæʃl/ adj. diện, hào nhoáng. follow in one’s footsteps /ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtsteps/ theo bước, nối bước I’m not good at dealing with financial matters. (Tôi không giỏi giải quyết các vấn đề về tài chính.) Celebrities always wear flashy clothes when they attend an event. (Người nổi tiếng luôn mặc đồ hào nhoáng khi tham dự sự kiện.) I will follow in my sister’s footsteps and join her company. (Tôi sẽ theo bước chị tôi và tham gia vào công ty của chị ấy.) generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn gæp/ khoảng cách giữa các thế hệ hairstyle /ˈheəstaɪl/ n. kiểu tóc impose (on sb) /ɪmˈpəʊz/ v. áp đặt...lên ai đó There is a growing generational gap between us and our grandparents. (Mối quan hệ giữa ông bà và chúng tôi càng ngày càng có khoảng cách.) She’s tried many hairstyles to find out which one best fits her face. (Cô ấy đã thử nhiều kiểu tóc để tìm ra kiểu hợp với mặt của cô nhất.) He’s always imposing on people - getting everyone to do things for him. (Anh ta luôn áp đặt người khác - bắt họ làm đủ thứ cho anh ta.) forbid /fəˈbɪd/ v. cấm, ngăn cấm force /fɔ:s/ v. bắt buộc, buộc...phải frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ adj. gây khó chịu, gây bực mình, bực dọc Smoking is forbidden in this area. (Đây là khu vực cấm hút thuốc.) The police officer forced the thief to raise his hands. (Cảnh sát buộc tên trộm phải giơ tay lên.) His attitude towards other people is frustrating. (Thái độ của anh ta với người khác thật khó chịu.) interact /ˌɪntərˈækt/ v. tương tác, giao tiếp judge /dʒʌdʒ/ v. phán xét, đánh giá junk food /ˈdʒʌŋk fu:d/ (n. phr.) đồ ăn vặt The canteen is where students interact with each other. (Căng-tin là nơi học sinh giao tiếp với nhau.) You shouldn’t judge by appearances alone. (Bạn không nên phán xét chỉ qua vẻ bề ngoài.) Junk food is unhealthy but it is easy to eat. (Đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe nhưng lại dễ ăn.) mature /məˈtʃʊə(r)/ adj. trưởng thành, chín chắn multi-generational /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ adj. đa thế hệ, nhiều thế hệ norm /nɔ:m/ n. sự chuẩn mực My younger brother is more mature than he looks. (Em trai tôi chín chắn hơn so với bề ngoài của nó.) Living in a multi-generational family brings a lot of benefits. (Sống trong một gia đình đa thế hệ mang lại nhiều lợi ích.) Your behaviour does not fit into social norms. (Hành vi của bạn không phù hợp với các chuẩn mực xã hội.) nuclear family /ˈnju:kliə(r) ˈfæməli/: gia đình hai thế hệ obey /əˈbeɪ/ v. vâng lời, tuân theo objection /əbˈdʒekʃn/ n. sự phản đối, phản kháng 53.7% of Canadians live in nuclear families. (53.7% người Ca-na-đa sống trong gia đình hai thế hệ.) In the army, you have to obey commands. (Trong quân đội, bạn phải tuân theo hiệu lệnh.) A large number of people raised objections to the proposed plan. (Nhiều người phản đối dự án được đề xuất.) open-minded /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ adj.: thoáng, cởi mở outweigh /ˌaʊtˈweɪ/ v. vượt hơn hẳn, nhiều hơn pierce /pɪəs/ v. xâu khuyên (tai, mũi...) I’d like to work with open-minded people. (Tôi muốn làm việc với những người cởi mở.) The benefits of this treatment far outweigh any risks. (Việc điều trị này đem đến nhiều lợi ích hơn là rủi ro.) I couldn’t wear these earrings because my ears aren’t pierced. (Tôi không thể đeo những cái khuyên tai này vì tai của tôi chưa được xâu.) prayer /preə(r)/ n. lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu pressure /ˈpreʃə(r)/ n. áp lực, sự thúc bách privacy /ˈprɪvəsi/ n. (sự) riêng tư She always says her prayers before she goes to sleep. (Cô ấy luôn cầu nguyện trước khi đi ngủ.) Surprisingly, he can perform better under pressure. (Ngạc nhiên thay, anh ta có thể thể hiện tốt hơn khi chịu áp lực.) The new law is designed to protect people’s privacy. (Điều luật mới được phác thảo để bảo vệ sự riêng tư của mọi người.) relaxation /ˌri:lækˈseɪʃn/ n. sự nghỉ ngơi, sự giải trí respect /rɪˈspekt/ v. tôn trọng respectful /rɪˈspektfl/ adj. có thái độ tôn trọng She’s been working too hard and needs some relaxation. (Cô ấy đã làm việc quá vất vả và cần nghỉ ngơi.) We all need to respect the elderly. (Tất cả chúng ta cần phải tôn trọng người già.) Every student must be respectful to their teachers. (Mỗi học sinh đều cần phải có thái độ tôn trọng với thầy cô.) responsible /rɪˈspɒnsəbl/ adj. có trách nhiệm rude /ru:d/ adj. thô lỗ, lỗ mãng sibling /ˈsɪblɪŋ/ n. anh/ chị/ em ruột Parents must be equally responsible for raising their children. (Cha mẹ phải chịu trách nhiệm như nhau trong việc nuôi dạy con cái.) The kid behaves in a rude way. (Đứa trẻ hành xử một cách lỗ mãng.) It’s a bless to have a sibling. (Có một người anh/ chị/ em ruột là một điều quý giá.) skinny (of clothes) /ˈskɪni/ adj. bó sát, ôm sát soft drink /ˈsɒft drɪŋk/ nước ngọt, đồ uống có ga spit /spɪt/ v. khạc nhổ Skinny jeans have been popular among teens these days. (Dạo gần đây quần jeans bó sát trở nên phổ biến đối với thiếu niên.) Drinking too much soft drink may lead to overweight. (Uống quá nhiều nước ngọt có thể dẫn tới (sự) thừa cân.) She spat the meat out in disgust. (Cô ấy nhổ miếng thịt ra với sự kinh tởm.) state-owned /ˈsteɪt əʊnd/ adj. thuộc về nhà nước studious /ˈstju:diəs/ adj. chăm chỉ, siêng năng stuff /stʌf/ n. thứ, món, đồ They’re working in a state-owned enterprise. (Họ đang làm việc tại một doanh nghiệp nhà nước.) He always gets high marks at school as he is studious. (Cậu ấy luôn đạt điểm cao khi học ở trường vì cậu chăm chỉ.) What’s this black stuff? (Thứ màu đen này là gì vậy?) swear /sweə(r)/ v. thề, chửi thề table manners /ˈteɪbl ˈmænə(r)z/ phép tắc ăn uống taste in /teɪst ɪn/ n. thị hiếu về Please don’t swear in front of the children. (Đừng chửi thề trước mặt trẻ con.) It’s important to learn proper table manners. (Việc học phép tắc ăn uống chuẩn mực là rất quan trọng.) I never doubt his taste in music. (Tôi không bao giờ nghi ngờ thị hiếu của anh ấy về âm nhạc.) tight /taɪt/ adj. bó sát, ôm sát top /tɒp/ n. chóp, đỉnh trend /trend/ n. xu thế, xu hướng The costume is too tight for him. (Trang phục đó quá chật với anh ta.) We reached the top of the mountain after two hours climbing. (Chúng tôi lên tới đỉnh núi sau hai tiếng leo lên.) In the 1960s, Britain set the fashion trends. (Vào những năm 1960, nước Anh đã tạo ra các xu hướng thời trang.) upset /ʌpˈset/ adj. không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối value /ˈvælju:/ n. giá trị viewpoint /ˈvju:pɔɪnt/ n. quan điểm His bad health conditions made him upset. (Điều kiện sức khỏe tệ khiến anh ấy lo lắng.) You shouldn’t underestimate the value of what you have. (Bạn không nên đánh giá thấp giá trị của thứ mà bạn có.) He always takes the opposite viewpoint to the rest of the group. (Anh ta luôn có quan điểm trái ngược với nhóm còn lại.) work out /ˈwɜ:k aʊt/ phr v. tìm ra You can use a calculator to work out the solution. (Bạn có thể sử dụng một cái máy tính để tìm ra đáp số.) NGỮ ÂM – Pronunciation Dạng mạnh và yếu của các từ trong lời nói kết nối (Strong and weak forms of words in connected speech) Trong văn nói của tiếng Anh, một câu có thể gồm có: các từ được đánh trọng âm (stressed words) và các từ KHÔNG được đánh trọng âm (unstressed words). Các từ được nhấn trọng âm Các từ không được nhấn trọng âm Từ nội dung (Content words) Danh từ (school, girl) Tính từ (nice, bad) Động từ (play, work) Trạng từ (often, well) Từ chức năng (Function words) Đại từ (they, it) To be (is, were) Trợ động từ (do, have) Mạo từ (a/ an, the) Liên từ (and, but) Giới từ (on, about) Trợ động từ phủ định (Negative auxiliaries) don’t, doesn’t, haven’t, hasn’t, didn’t, won’t, isn’t, aren’t Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) this, that, these, those Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives) this, that, these, those Từ hỏi (Question words) who, whom, whose, which, what, why, when, where, how Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) mine, yours, ours, theirs, his, hers Chú ý: Ngoại trừ các cụm từ bổ nghĩa đứng sau danh từ như of mine, of yours, of ours,... Đại từ, trạng từ quan hệ (Relative pronouns, adverbs) who, whom, whose, which, what, why, when, where, that Chú ý: Khi trợ động từ và động từ khuyết thiếu KHÔNG được theo sau bởi một động từ, thì chúng có dạng mạnh. Ví dụ: - Can you play the piano? (“can" trong câu ở dạng yếu) (Cậu biết chơi đàn dương cầm không?) - Yes, I can. (“can” ở dạng mạnh) (Ừ, tớ có.) Ví dụ 1: They have trouble understanding people from different generations. (Họ gặp khó khăn trong việc thấu hiểu những người khác thế hệ.) Đại từ: They Động từ: have, understanding Danh từ: trouble, people, generations Tính từ: different Giới từ: from Ví dụ 2: My siblings and I will reduce our dad’s financial burden. (Anh chị và tôi sẽ làm giảm gánh nặng tài chính của bố.) Tính từ sở hữu: My, our Động từ: reduce Danh từ: siblings, dad’s, burden Trợ động từ: will Đại từ: I Tính từ: financial Liên từ: and Ví dụ 3: This is the famous brand name which you haven’t mention. (Đây là nhãn hiệu nổi tiếng mà bạn đã không đề cập đến.) Đại từ chỉ định: This Động từ to be: is Mạo từ: the Danh từ: brand, name Tính từ: famous Đại từ quan hệ: which Đại từ: you Trợ động từ phủ định: haven’t Động từ: mention NGỮ PHÁP - Grammar 1. SHOULD VÀ OUGHT TO (SHOULD AND OUGHT TO) a. Cách dùng: • Should, shouldn’t, ought to và ought not to được dùng để đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên. Ví dụ: You shouldn’t judge people by their appearances. = You ought not to judge people by their appearances. (Bạn không nên đánh giá người khác qua bề ngoài.) b. Cấu trúc: should/ shouldn’t verb-bare ought to/ ought not to • Should được dùng phổ biến hơn ought to. Ought to hơi mang tính trang trọng hơn should trong câu phủ định và nghi vấn. Ví dụ: I think parents should / ought to take equal responsibility for childcare. (Tôi nghĩ cha mẹ nên chịu trách nghiệm như nhau trong việc chăm sóc con cái.) 2. MUST VÀ HAVE TO (MUST AND HAVE TO) MUST HAVE TO Khẳng định Thể hiện sự bắt buộc bởi người nói You must respect your parents. (Bạn phải tôn trọng bố mẹ minh.) Thể hiện sự bắt buộc từ bên ngoài You have to stop when the traffic light turns red. (Bạn phải dừng lại khi đèn đường chuyển màu đỏ.) Phủ định Mustn’t: không được phép làm gì We mustn’t smoke here. (Chúng ta không được hút thuốc ở đây.) Don’t have to: không cần thiết phải làm gì You don’t have to work overtime. (Bạn không cần phải làm thêm giờ.) Cấu trúc: must / mustn’t verb-bare have to/ don’t have to Ví dụ: You must go home before curfew. (Con phải về nhà trước giờ giới nghiêm.) You have to attend the meeting at 6. (Bạn phải tham dự buổi họp lúc 6 giờ.) BÀI TẬP VẬN DỤNG TỪ VỰNG (VOCABULARY) I - Choose the best option to complete each of the following sentences. E.g.: Whenever our family discusses an issue, my brother has a totally different A. viewpoint B. responsibility C. objection D. norm She is ____ through some fashion websites to find a new hairstyle. A. blessing B. browsing C. judging D. obeying A. blessing (v.): cầu nguyện B. browsing (v.): tìm kiếm thông tin trên mạng C. judging (v.): phán xét, đánh giá D. obeying (v.): vâng lời Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: She is browsing through some fashion websites to find a new hairstyle. (Cô ấy đang tìm kiếm thông tin trên một vài trang web thời trang để tìm một kiểu tóc mới.) Older people often find current ____ hard to adjust to. A. trends B. values C. curfews D. hairstyles A. trends (n.): xu hướng B. values (n.): giá trị C. curfews (n.): giờ giới nghiêm D. hairstyles (n.): kiểu tóc Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Older people often find current trends hard to adjust to. (Những người lớn tuổi hơn thấy những xu hướng hiện tại khó để thích ứng.) My mother used to teach me and my brother table ____ when we were children. A. problems B. laws C. manners D. behaviours A. problems (n.): vấn đề B. laws (n.): luật C. manners (n.): cung cách D. behaviours (n.): hành vi Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: My mother used to teach me and my brother table manners when we were children. (Mẹ tôi từng dạy cho tôi và em trai tôi cung cách ăn uống trên bàn ăn khi chúng tôi còn nhỏ.) If you are a part of a (n) ____, you may live with your grandparents, aunts and uncles. A. generation gap B. extended family C. nuclear family D. childcare A. generation gap (n.): khoảng cách thế hệ B. extended family (n.): gia đình đa thế hệ C. nuclear family (n.): gia đình hạt nhân D. childcare (n.): việc chăm sóc con cái Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: If you are a part of an extended family, you may live with your grandparents, aunts and uncles. (Nếu bạn là thành viên trong một gia đình đa thế hệ thì bạn có thể sống cùng ông bà, cô dì và chú bác.) You can’t ____ your child to watch the movie that he doesn’t like. A. control B. forbid C. impose D. force A. control (v.): kiểm soát B. forbid (v.): cấm C. impose (v.): áp đặt D. force (v.): bắt buộc Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: You can’t force your child to watch the movie that he doesn’t like. (Bạn không thể bắt buộc con bạn xem bộ phim mà cậu ấy không thích.) Parents are pleased when their children know how to be ____ of others A. frustrating B. responsible C. respectful D. studious A. frustrating (adj.): gây khó chịu, bực mình B. responsible (adj.): có trách nhiệm C. respectful (adj.): có thái độ tôn trọng D. studious (adj.): chăm học Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Parents are pleased when their children know how to be respectful of others. (Cha mẹ hài lòng khi con của họ biết tôn trọng người khác.) It is not difficult to understand why ____ clothes are more and more popular among youngsters these days. A. casual B. elegant C. rude D. fashionable A. casual (adj.): thông thường B. elegant (adj.): thanh lịch C. rude (adj.): lố lăng D. fashionable (adj.): thời trang Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: It is not difficult to understand why fashionable clothes are more and more popular among youngsters these days. (Không khó để hiểu tại sao ngày nay quần áo thời trang càng ngày càng phổ biến đối với giới trẻ.) Parents’ strict rules may put more ____ on teenagers. A. burden B. pressure C. problem D. stuff A. burden (n.): gánh nặng B. pressure (n.): áp lực C. problem (n.): vấn đề D. stuff (n.): thứ, món đồ Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Parents’ strict rules may put more pressure on teenagers. (Những quy định nghiêm khắc của cha mẹ có thể gây nhiều áp lực lên các bạn thiếu niên hơn.) Different ____ in a family often result in interesting debates and occasional disagreements. A. viewpoints B. hairstyles C. burdens D. trends A. viewpoints (n.): quan điểm B. hairstyles (n.): kiểu tóc C. burdens (n.): gánh nặng D. trends (n.): trào lưu Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Different viewpoints in a family often result in interesting debates and occasional disagreements. (Những quan điểm khác nhau trong một gia đình thường dẫn tới những cuộc tranh luận thú vị hoặc đôi khi là những sự bất đồng.) Parents should ____ the time that teenagers spend on social networks and computer games. A. afford B. force C. control D. judge A. afford (v.): có khả năng chi trả B. force (v.): bắt buộc C. control (v.): kiểm soát D. judge (v.): phán xét, đánh giá Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Parents should control the time that teenagers spend on social networks and computer games. (Cha mẹ nên kiểm soát thời gian các bạn thiếu niên sử dụng mạng xã hội và chơi điện tử.) Generation gap is less challenging for adults who have a positive ____ towards current trends. A. childcare B. pressure C. compassion D. attitude A. childcare (n.): việc chăm sóc con cái B. pressure (n.): áp lực C. compassion (n.): lòng thương D. attitude (n.): thái độ Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Generation gap is less challenging for adults who have a positive attitude towards current trends. (Khoảng cách thế hệ gây ra khó khăn hơn cho những người lớn có thái độ tích cực với những xu hướng hiện tại.) Her parents are quite ____. They don’t allow her to date till she finishes university. A. open-minded B. respectful C. conservative D. experienced A. open-minded (adj.): cởi mở B. respectful (adj.): tôn trọng C. conservative (adj.): bảo thủ D. experienced (adj.): kinh nghiệm Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Her parents are quite conservative. They don’t allow her to date till she finishes university. (Bố mẹ của cô ấy khá là bảo thủ. Họ không cho phép cô ấy hẹn hò cho tới khi cô ấy học xong đại học.) His father imposed a ____ to force him to come home no later than 9 p.m. A. objection B. norm C. disapproval D. curfew A. objection (n.): sự phản đối B. norm (n.): chuẩn mực C. disaproval (n.): sự không tán thành D. curfew (n.): giờ giới nghiêm Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: His father imposed a curfew to force him to come home no later than 9 p.m. (Bố anh ấy áp đặt giờ giới nghiêm để buộc anh ta phải về nhà trước 9 giờ tối.) Children are not ____ enough to understand their parents’ way of thinking. A. responsible B. respectful C. mature D. fashionable A. responsible (adj.): có trách nhiệm B. respectful (adj.): tôn trọng C. mature (adj.): trưởng thành D. fashionable (adj.): hợp thời trang Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Children are not mature enough to understand their parents’ way of thinking. (Trẻ con không đủ trưởng thành để hiểu cách nghĩ của cha mẹ chúng.) Mutual ____ can be a solution to generation gap. A. respect B. relaxation C. attitude D. prayer A. respect (n.): sự tôn trọng B. relaxation (n.): sự nghỉ ngơi C. attitude (n.): thái độ D. prayer (n.): lời cầu nguyện Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Mutual respect can be a solution to generation gap. (Sự tôn trọng lẫn nhau có thể là một giải pháp cho khoảng cách thế hệ.) Teenagers tend to spend more time ____ with their peers than with their parents. A. judging B. obeying C. forbiding D. interacting A. judging (v.): đánh giá, phán xét B. obeying (v.): vâng lời C. forbiding (v.): cấm đoán D. interacting (v.): tương tác Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Teenagers tend to spend more time interacting with their peers than with their parents. (Thiếu niên có xu hướng dành nhiều thời gian tương tác với bạn bè hơn là với bố mẹ.) Are you sure that your parents won’t be angry if you have your nose ____? A. dyed B. pierced C. sweared D. blessed A. dyed (v.): nhuộm B. pierced (v.): xỏ khuyên C. sweared (v.): chửi thề D. blessed (v.): cầu nguyện Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Are you sure that your parents won’t be angry if you have your nose pierced? (Bạn có chắc rằng bố mẹ bạn không giận nếu bạn xỏ khuyên mũi chứ?) Show your children that you respect their ____ by knocking the door before entering. A. pressure B. privacy C. conflict D. burden A. pressure (n.): áp lực B. privacy (n.): sự riêng tư C. conflict (n.): xung đột D. burden (n.): gánh nặng Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Show your children that you respect their privacy by knocking the door before entering. (Cho con cái của bạn thấy rằng bạn tôn trọng sự riêng tư của chúng bằng cách gõ cửa trước khi vào.) II - Complete the following sentences using the given words in the box. There is ONE extra word. open-minded norms outweighed comfortable pressure viewpoint experienced objection childcare right taste rude E.g.: From the parental ____viewpoint____, children are usually expected to follow traditional norms. Do you think that the youngsters are adopting Western’s social and ethical ____ norms ___? Giải thích: Trước vị trí cần điền là tính từ “social” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “norms” (chuẩn mực) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Do you think that the youngsters are adopting Western’s ethical and social norms? (Bạn có nghĩ rằng giới trẻ đang tiếp nhận những chuẩn mực đạo đức và xã hội của phương Tây không?) It’s interesting that you and your parents have the same _____ taste _____ in music. Giải thích: Trước vị trí cần điền là tính từ “same” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “taste” (thị hiếu) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: It’s interesting that you and your parents have the same taste in music. (Thật thú vị khi bạn và bố mẹ của bạn có chung thị hiếu âm nhạc.) One advantage of living in an extended family is that there are more ___ experienced ____ members to ask for help when you are in a struggle. Giải thích: Sau vị trí cần điền là danh từ “members” nên ta cần một tính từ. Dựa vào nghĩa của câu, tính từ “experienced” (giàu kinh nghiệm) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: One advantage of living in an extended family is that there are more experienced members to ask for help when you are in a struggle. (Một lợi ích của việc sống trong một gia đình đa thế hệ đó là có nhiều thành viên giàu kinh nghiệm hơn để giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.) The burden of ____ childcare ____ is a main reason causing stress for young parents. Giải thích: Trước vị trí cần điền là giới từ “of” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “childcare” (việc chăm sóc con cái) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: The burden of childcare is a main reason causing stress for young parents. (Gánh nặng từ việc chăm sóc con cái là nguyên nhân chính gây nên sự căng thẳng cho những cha mẹ trẻ.) A lot of people think that life in a nuclear family is more ____ comfortable _____. Giải thích: Trước vị trí cần điền là dạng so sánh hơn “to be + more” nên ta cần một tính từ. Dựa vào nghĩa của câu, tính từ “comfortable” (thoải mái) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: A lot of people think that life in a nuclear family is more comfortable. (Nhiều người nghĩ rằng cuộc sống trong một gia đình hai thế hệ thoải mái hơn.) Although he was unhappy, he had no _____ objection _______ to his father’s decision on the curfew. Giải thích: Trước vị trí cần điền là lượng từ “no” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “objection” (sự phản đối) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Although he was unhappy, he had no objection to his father’s decision on the curfew. (Mặc dù anh ấy không vui nhưng anh ấy không phản đối quyết định của bố mình về giờ giới nghiêm.) _____ Open-minded _______ parents find it less challenging to close the generation gap between them and their children. Giải thích: Sau vị trí cần điền là danh từ “parents” nên ta cần một tính từ. Dựa vào nghĩa của câu, tính từ “open-minded” (cởi mở) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Open-minded parents find it less challenging to close the generation gap between them and their children. (Những người cha mẹ cởi mở thấy việc xóa đi khoảng cách thế hệ giữa họ và con cái bớt khó khăn hơn.) We considered several disadvantages of living in an extended family, but after all, the advantages ___ outweighed __ the disadvantages. Giải thích: Trước vị trí cần điền là chủ ngữ “the advantages” và sau vị trí cần điền là tân ngữ “the disadvantages” nên ta cần một động từ. Dựa vào nghĩa của câu, động từ “outweighed” (vượt trội) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: We considered several disadvantages of living in an extended family, but after all, the advantages outweighed the disadvantages. (Chúng tôi đã cân nhắc vài bất lợi của việc sống trong một gia đình đa thế hệ, nhưng cuối cùng, lợi ích nhiều hơn là bất lợi.) Some parents think that they have the _______ right ______ to control the children’s privacy, including checking their phones and reading their diaries. Giải thích: Trước vị trí cần điền là mạo từ “the” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “right” (quyền) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: Some parents think that they have the right to control the children’s privacy, including checking their phones and reading their diaries. (Một vài cha mẹ nghĩ rằng họ có quyền kiểm soát sự riêng tư của con cái, bao gồm việc kiểm tra điện thoại và đọc nhật kí của chúng.) He was under ____ pressure _____ from his parents to become a real estate salesman. Giải thích: Trước vị trí cần điền là giới từ “under”, sau vị trí cần điền là giới từ “from” nên ta cần một danh từ. Dựa vào nghĩa của câu, danh từ “pressure” (áp lực) là phù hợp nhất. Dịch nghĩa: He was under pressure from his parents to become a real estate salesman. (Anh ấy chịu áp lực từ bố mẹ của anh ấy là trở thành một nhân viên kinh doanh bất động sản.) NGỮ ÂM (PRONUNCIATION) I - Underline the content words in the following sentences. E.g.: There was a conflict between Anna and her parents. Curfew is a classic topic for parents and children to argue about. Giải thích: Vi “curfew” (giờ giới nghiêm), “topic” (chủ đề), “parents” (cha mẹ), “children” (con cái) là danh từ; “classic” (kinh điển) là tính từ, “argue” (tranh cãi) là động từ, thuộc các loại từ tạo nên nội dung của câu. Dịch nghĩa: Gi
Tài liệu đính kèm:
- de_cuong_on_tap_tieng_anh_10_unit_1_the_generation_gap_khoan.doc