3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất (Phiên âm và giải nghĩa)
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add v. /æd/ cộng, thêm vào
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT (PHIÊN ÂM VÀ GIẢI NGHĨA) abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu acid n. /'æsid/ axit acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'æktivli/ activity n. /æk'tiviti/ actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào add v. /æd/ cộng, thêm vào addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection n. /ə'fekʃn/ afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age n. /eidʤ/ tuổi aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) ago adv. /ə'gou/ trước đây agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu airport n. sân bay, phi trường alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed adj. /ə'lɑ:m/ alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã rồi also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn alternatively adv. như một sự lựa chọn although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ and conj. /ænd, ənd, ən/ và anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ angle n. /'æɳgl/ góc angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm another det., pron. /ə'nʌðə/ khác answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời anti- prefix chống lại anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài ra apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện apple n. /'æpl/ quả táo application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) arms n. vũ khí, binh giới, binh khí armed adj. /ɑ:md/ vũ trang army n. /'ɑ:mi/ quân đội around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know ) ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên aside from ngoài ra, trừ ra apart from /ə'pɑ:t/ ngoài ra ask v. /ɑ:sk/ hỏi asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ fall asleep ngủ thiếp đi aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất ) assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển atom n. /'ætəm/ nguyên tử attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc attached adj. gắn bó attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử attend v. /ə'tend/ dự, có mặt attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý pay attention (to) chú ý tới attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì author n. /'ɔ:θə/ tác giả authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động automatically adv. một cách tự động autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng awkwardly adv. vụng về, lung túng back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại background n. /'bækgraund/ phía sau; nền Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/ backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn bad adj. /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng badly adv. /'bædli/ xấu, tồi bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng ball n. /bɔ:l/ quả bóng ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band n. /bænd/ băng, đai, nẹp bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n. /bæɳk/ bờ (sông ) , đê bar n. /bɑ:/ quán bán rượu bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì based on dựa trên basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở bath n. /bɑ:θ/ sự tắm bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế beach n. /bi:tʃ/ bãi biển beak n. /bi:k/ mỏ chim bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm beard n. /biəd/ râu beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: because of prep. vì, do bởi become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên bed n. /bed/ cái giường bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ beef n. /bi:f/ thịt bò beer n. /bi:ə/ rượu bia before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc betting n. /beting/ sự đánh cuộc better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá big adj. /big/ to, lớn bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: bird n. /bə:d/ chim birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ give birth (to) sinh ra birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót black adj., n. /blæk/ đen; màu đen blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần blind adj. /blaind/ đui, mù block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván on board trên tàu thủy boat n. /bout/ tàu, thuyền body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác boil v. /bɔil/ sôi, luộc bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom bone n. /boun/ xương book n., v. /buk/ sách; ghi chép boot n. /bu:t/ giày ống border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán bored adj. buồn chán born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng both det., pron. /bouθ/ cả hai Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn bowl n. /boul/ cái bát box n. /bɔks/ hộp, thùng boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên boyfriend n. bạn trai brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm bread n. /bred/ bánh mỳ break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng breast n. /brest/ ngực, vú breath n. /breθ/ hơi thở, hơi breathe v. /bri:ð/ hít, thở breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống brick n. /brik/ gạch bridge n. /bridʤ/ cái cầu brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt bright adj. /brait/ sáng, sáng chói brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại broad adj. /broutʃ/ rộng broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá brother n. /'brΔðз/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách build v. /bild/ xây dựng Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng bus n. /bʌs/ xe buýt bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh businessman, businesswoman n. thương nhân busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn but conj. /bʌt/ nhưng butter n. /'bʌtə/ bơ button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ mua buyer n. /´baiə/ người mua by prep., adv. /bai/ bởi, bằng bye exclamation /bai/ tạm biệt cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ cable n. /'keibl/ dây cáp cake n. /keik/ bánh ngọt calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi be called được gọi, bị gọi calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh camera n. /kæmərə/ máy ảnh camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot không thể could modal v. /kud/ có thể cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt car n. /kɑ:/ xe hơi card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc take care (of) sự giữ gìn care for trông nom, chăm sóc career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) carrot n. /´kærət/ củ cà rốt carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi in case (of) nếu...... cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách cat n. /kæt/ con mèo catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên CD n. cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng cell n. /sel/ ô, ngăn cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương century n. /'sentʃuri/ thế kỷ ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại chair n. /tʃeə/ ghế chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách) character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc in charge of phụ trách charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu cheap adj. /tʃi:p/ rẻ cheaply adv. rẻ, rẻ tiền cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra cheek n. /´tʃi:k/ má cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi cheese n. /tʃi:z/ pho mát chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất chemist n. /´kemist/ nhà hóa học chemist’s n. (BrE) Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ chin n. /tʃin/ cằm chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống citizen n. /´sitizən/ người thành thị city n. /'si:ti/ thành phố civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay class n. /klɑ:s/ lớp học classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; clear adj., v. lau chùi, quét dọn clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) client n. /´klaiənt/ khách hàng climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết climb v. /klaim/ leo, trèo climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo clock n. /klɔk/ đồng hồ close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu clothes n. /klouðz/ quần áo clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục cloud n. /klaud/ mây, đám mây club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên coal n. /koul/ than đá coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển coat n. /koʊt/ áo choàng code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ coffee n. /'kɔfi/ cà phê coin n. /kɔin/ tiền kim loại cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo) combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy Aland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam Website: aland.edu.vn | Hotline: 024 665 84565 Fanpage: comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm committee n. /kə'miti/ ủy ban common adj. /'kɔmən/ c
Tài liệu đính kèm:
- 3000_tu_tieng_anh_thong_dung_nhat_phien_am_va_giai_nghia.pdf